Có 2 kết quả:

广义 guǎng yì ㄍㄨㄤˇ ㄧˋ廣義 guǎng yì ㄍㄨㄤˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) broad sense
(2) general sense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) broad sense
(2) general sense

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0